Máy Xét Nghiệm Ion Đồ 5 Thông Số EasyLyte  Expand

MÁY XÉT NGHIỆM ION ĐỒ 5 THÔNG SỐ EASYLYTE  EXPAND

Mã đặt hàng: 2030

Mô tả

MÁY XÉT NGHIỆM ION ĐỒ 5 THÔNG SỐ EASYLYTE  EXPAND

Dòng máy thế hệ mới có thêm nhiều lựa chọn cho các xét nghiệm phân tích điện giải ( Na+/K+/Cl/Ca++ Hoặc Li+)

Có nhiều ứng dụng tiện lợi :

Dễ thao tác :

Cung cấp các kết quả xét nghiệm chính xác và nhanh chóng với 4 thông số chỉ trong 1 mẫu thử

Sử dụng được nhiều loại mẫu phân tích : máu toàn phần, huyết tương, huyết thanh và nước tiểu

Dễ sử dụng :

Giao diện trực quan đơn giản với 2 phím thao tác YES/NO

Chế độ hiệu chỉnh tự động hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu

Tự động rửa kim sau mỗi lần hút mẫu

Dễ bảo trì

Thuốc thử và chất thải được tích hợp chung trong hộp thuốc thử

Các điện cực được thiết kế sử dụng một lần, không cần phải bảo trì

Các thông số và đặc tính kĩ thuật:

Phân loại sản phẩm : trang thiết bị có độ phức tập vừa phải

Cấu hình trang thiết bị : phân tích các điện cực sau  Na+/K+/Cl/Ca++ hay Na+/K+/Cl/Li+

Thời gian phân tích mẫu : 60 giây (máu toàn phần, huyết tương, huyết thanh), 90 giây (mẫu nước tiểu)

Mẫu bệnh phẩm : máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu pha loãng

Thể tích mẫu : 100µl (máu toàn phần, huyết tương, huyết thanh), 400 µl (nước tiểu pha loãng)

Nhiệt độ bảo quản mẫu : 15 -32ºC

Phương pháp : đo trực tiếp (không pha loãng) bởi các điện cực (ISE)

Hiệu chỉnh : tự động hiệu chỉnh 1 điểm  hoặc tùy chỉnh hiệu chỉnh trên từng mẫu

                     Tự động hiệu chỉnh 2 điểm sau mỗi 4 giờ

Chế độ hiển thị : màn hình có độ phân giải 128 x 64 pixel, thiết bị in nhiệt, cổng RS – 232

Điều kiện môi trường : 15 – 32ºC (60 – 90ºF) , độ ẩm <85%

Nguồn điện : 100 – 240 VAC 50/60 Hz 0.8A (dãy số bắt đầu bằng kí tự “C”)

Kích thước : 9.5”(W) x 16.5” (H) x 8.0” (D); 24 cm (W) x 42 cm(H) x 20cm(D)

Trọng lượng :13lbs, 5.8kg

Bộ lưu trữ dữ liệu :

Dữ liệu bệnh nhân : 125

Dữ liệu QC : mức bình thường (normal) :20 –  mức thấp (low) :20 – mức cao (high):20

Hiệu suất

Units

Na+

K+

Cl

Ca++

Li+

Độ phân giải

mmol/L

0.1

0.01

0.1

0.001

0.01

Máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương

Khoảng giá trị phát hiện

mmol/L

20-200

0.2-40

25-200

0.1-6.0

0.2-5.0

Độ tái lập– lý thuyết

mmol/L

80.0-200.0

1.00-10.00

50.0-150.0

0.40-1.50

0.40-4.00

Độ tái lập– thực tế (n=20)

(%)

C.V.<1

C.V.<2

C.V.<2

mmol/L

S.D.<0.02

S.D.<0.03

Độ tái lập – trong phân tích(10 ngày)

(%)

C.V.<2

C.V.<2.5

C.V.<2.5

mmol/L

S.D.<0.03

S.D.<0.05

Trong nước tiểu

Khoảng giá trị phát hiện (mmol/L)

mmol/L

25-1000

1-500

25-500

Độ tái lập(mmol/L) – lý thuyết

mmol/L

160.0

60.00

130.0

Độ tái lập(%) – thực tế (n=20)

(%)

C.V.≤5

C.V.≤5

C.V.≤5

Độ tái lập(%) – trong phân tích(10 ngày)

(%)

C.V.≤5

C.V.≤5

C.V.≤5

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Xét Nghiệm Ion Đồ 5 Thông Số EasyLyte  Expand”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll
02838644024